Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nonchalance
/'nɒn∫ələns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự uể oải
beneath
his
apparent
nonchalance
he
is
as
nervous
and
excited
as
the
rest
of
us
dưới bề ngoài uể oải, nó cũng dễ bị căng thẳng và kích động như chúng tôi thôi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content