Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nonce
/nɒns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nonce
/ˈnɑːns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(for the nonce) (cũ hoặc tu từ).
chỉ dịp này
trong lúc này
* Các từ tương tự:
nonce-word
noun
for the nonce
somewhat formal :for now :for the moment
The
team
is
called
the
Lions
,
at
least
for
the
nonce.
adjective
always used before a noun
used or made only once or for a special occasion
a
nonce
word
/
term
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content