Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-violent
/,nɒn'vaiələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bất bạo động, không dùng bạo lực
a
non-violent
protest
sự phản kháng bất bạo động
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content