Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-unionist
/'nɔn'ju:njənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); người không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content