Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

non-union /nɒn 'ju:njən/  

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn) (công ty, xí nghiệp…)
    a non-union factory
    một xí nghiệp không có tổ chức công đoàn

    * Các từ tương tự:
    non-unionist