Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

non-starter /,nɒn 'stɑ:tə[r]/  

  • Danh từ
    ngựa có ghi tên trong cuộc đua nhưng không chạy
    (bóng, khẩu ngữ) người không có cơ may thành công; việc khó thành công
    your proposal is absurdit's an absolute non-starter
    đề nghị của anh vô lý quá, thật là hoàn toàn khó thành công