Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

non-fiction /,nɒn'fik∫n/  

  • Danh từ
    văn tả thực (phân biệt với văn tả những tình huống hư cấu)
    I prefer non-fiction to fiction
    tôi thích văn tả thực hơn là văn hư cấu
    the non-fiction shelves in the library
    các kệ sách tả thực trong thư viện