Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-combatant
/nɑn 'kɒmbətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(quân)
không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content