Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-aligned
/,nɑnə'laind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
non-aligned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không liên kết
the
nonaligned
nations
các nước liên kết
adjective
There are several non-aligned nations that remain independent of the influence of the superpowers
uncommitted
non-allied
non-affiliated
unaligned
unaffiliated
unallied
neutral
impartial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content