Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-aggression
/,nɑnə'gre∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thường dùng làm thuộc ngữ)
sự không xâm lược, sự bất tương xâm
a
non-aggression
treaty
hiệp ước bất tương xâm
* Các từ tương tự:
non-aggression pact
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content