Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

non-aggression /,nɑnə'gre∫n/  

  • Danh từ
    (thường dùng làm thuộc ngữ)
    sự không xâm lược, sự bất tương xâm
    a non-aggression treaty
    hiệp ước bất tương xâm

    * Các từ tương tự:
    non-aggression pact