Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non sequitur
/nɒn 'sekwitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
non sequitur
/ˈnɑːnˈsɛkwətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(La-tinh)
lời phát biểu trái khoáy
this
non
sequitur
invalidates
his
argume
lời phát biểu trái khoáy ấy đã vô hiệu hóa lý lẽ của anh ta
noun
plural ~ -turs
[count] :a statement that is not connected in a logical or clear way to anything said before it
We
were
talking
about
the
new
restaurant
when
she
threw
in
some
non
sequitur
about
her
dog
.
Non sequitur is a Latin phrase that literally means it does not follow.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content