Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

non sequitur /nɒn 'sekwitə[r]/  

  • Danh từ
    (La-tinh)
    lời phát biểu trái khoáy
    lời phát biểu trái khoáy ấy đã vô hiệu hóa lý lẽ của anh ta