Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non nớt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Young, tender, green
Con cái còn non nớt
to
have
still
young
children
.
Immature
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content