Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nomenclature
/nə'menklət∫ə[r]/
/'nəʊmenklei∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nomenclature
/ˈnoʊmənˌkleɪʧɚ/
/Brit nəʊˈmɛŋkləʧə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
danh pháp
the
nomenclature
of
chemistry
danh pháp hóa học
tên [dùng trong] danh pháp
noun
plural -tures
formal :a system of names for things especially in science [noncount]
botanical
nomenclature [
count
]
the
nomenclatures
of
zoology
and
chemistry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content