Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nomadise
/'nɔmədaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content