Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Take a good look at, peer at
Nom xem gạo có sạn không
Take
a
good
look
at
the
rice
to
see
whether
there
is
any
grit
in
it
Look after, mind
Nom giùm tôi chiếc xe đạp, tôi vào cửa hàng một tí nhé!
Mind
my
bike
while
I
go
into
the
shop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content