Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noisemaker
/ˈnoɪzˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] US :a device (such as a horn) that is used to make noise at parties
All
the
guests
had
noisemakers
and
party
hats
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content