Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noggin
/'nɒgin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
noggin
/ˈnɑːgən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
panh rượu (x pin)
(khẩu ngữ) đầu
noun
plural -gins
[count] informal :a person's head
He
fell
and
got
a
bump
on
his
noggin.
Use
your
noggin. [=
think
;
use
your
head
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content