Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần
    trừu tượng
    Danh từ, số ít hoặc số nhiều
    khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)

    * Các từ tương tự:
    noetics