Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noetic
/nou'etik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần
trừu tượng
Danh từ, số ít hoặc số nhiều
khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)
* Các từ tương tự:
noetics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content