Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
node
/nəʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
node
/ˈnoʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) mắt, mấu
(giải phẫu) hòn
(toán) nút
* Các từ tương tự:
node-locus
noun
plural nodes
[count] technical
a small lump or mass of tissue in your body especially; :lymph node
the small round part on the stem of a plant where a leaf grows
a place where lines in a network cross or meet
a
network
node
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content