Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)
    Ngoại động từ
    khấc (cánh nỏ)
    đặt (tên) vào dây cung