Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nock
/nɔk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)
Ngoại động từ
khấc (cánh nỏ)
đặt (tên) vào dây cung
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content