Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng no one /'nəʊwʌn/)
    không ai, không người nào
    nobody came to see me
    không ai tới thăm tôi cả
    when I arrived there was nobody there
    khi tôi tới, không ai có ở đấy cả
    Danh từ
    người chẳng ra gì; người không quan trọng
    tụi bạn cậu đúng là một lũ người chẳng ra gì