Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noblewoman
/'nəʊblwumən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
noblewoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều noblewomen)
bà quý tộc; quý phái
noun
/ˈnoʊbəlˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who is a member of the nobility
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content