Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noblesse oblige
/'nəʊbles ə'bli:ʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
noblesse oblige
/noʊˌblɛsəˈbliːʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(ngạn ngữ Pháp)
vì cương vị mà phải gánh lấy trách nhiệm
noun
[noncount] formal :the idea that people who have high social rank or wealth should be helpful and generous to people of lower rank or to people who are poor
He
was
raised
to
have
a
strong
sense
of
noblesse
oblige
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content