Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

no-nonsense /'nəʊ'nɒnsns/  /'nəʊ'nɒnsens/

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    thẳng thắn; đứng đắn và nghiêm chỉnh
    let's have a clear no-nonsense agreement to start work as soon as possible
    chúng ta hãy thỏa thuận rõ ràng và thẳng thắn để có thể bắt đầu công việc càng sớm càng tốt