Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
no-hitter
/ˌnoʊˈhɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ters
[count] baseball :a game in which a pitcher does not allow the batters from the other team to get a base hit
He
pitched
a
no-hitter.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content