Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
no-good
/'nougud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
no-good
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự
vật vô giá trị, vật vô dụng
adjective
always used before a noun
informal :having no worth, use, or chance of success
Look
at
what
that
no-good
idiot
has
done
.
I
don't
trust
that
lying
no-good
brother
of
hers
.
noun
plural -goods
[count] US informal :a bad or useless person
Stay
away
from
those
no-goods
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content