Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
no-claims bonus
/,nəʊ kleim 'bəʊnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiền thưởng (được khấu trừ trên tiền bảo hiểm xe) sau một năm không có trường hợp khiếu nại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content