Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nitwitted
/,nit'witid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nitwit
/ˈnɪtˌwɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
ngu xuẩn, ngốc
noun
plural -wits
[count] informal :a stupid or silly person
Don't
be
such
a
nitwit.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content