Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng nit) (khẩu ngữ)
    kẻ ngu xuẩn, thằng ngốc
    why did you do thatyou nitwit?
    Này thằng ngu, sao mày làm thế?

    * Các từ tương tự:
    nitwitted