Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nitwit
/'nitwit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nitwit
/ˈnɪtˌwɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng nit) (khẩu ngữ)
kẻ ngu xuẩn, thằng ngốc
why
did
you
do
that
,
you
nitwit?
Này thằng ngu, sao mày làm thế?
* Các từ tương tự:
nitwitted
noun
plural -wits
[count] informal :a stupid or silly person
Don't
be
such
a
nitwit.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content