Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nitrous oxide
/,naitrəs'ɑksaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nitrous oxide
/ˈnaɪtrəs-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng laughing-as)
oxit nitro (có khi dùng làm khí gây tê để chữa răng)
noun
[noncount] :a gas that is used by dentists to keep patients from feeling pain - called also laughing gas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content