Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nitrogen
/'naitrədʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nitrogen
/ˈnaɪtrəʤən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
nitơ, nitrogen, đạm
* Các từ tương tự:
nitrogenous
noun
[noncount] :a chemical that has no color or smell and that makes up a large part of the atmosphere
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content