Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nitpicking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nitpicking
/ˈnɪtˌpɪkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết
nitpicking
questions
những câu hỏi có ý bới lông tìm vết
Danh từ
sự xoi mói
noun
[noncount] informal + disapproving :the act of arguing about details that are not important or criticizing small mistakes that are not important
She
was
tired
of
all
the
nitpicking
and
wanted
to
get
on
with
the
project
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content