Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nirvana
/niə'vɑ:nə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nirvana
/niɚˈvɑːnə/
/nɚˈvɑːnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo)
Nát bàn
noun
plural -nas
[noncount] :the state of perfect happiness and peace in Buddhism where there is release from all forms of suffering
a state or place of great happiness and peace [count]
usually singular
The
island
is
a
nirvana
for
divers
. [
noncount
]
Spending
the
afternoon
at
the
museum
was
her
idea
of
nirvana. [=
paradise
,
heaven
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content