Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nippy
/'nipi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nippy
/ˈnɪpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; iest)
(khẩu ngữ)
lanh lẹ, nhanh
a
nippy
little
car
chiếc xe con chạy nhanh
lạnh, giá lạnh
it's
jolly
nippy
today
,
isn't
it
?
hôm nay giá lạnh lắm, phải không?
adjective
nippier; -est
informal
somewhat cold :chilly
a
nippy
morning
Brit :able to move quickly :fast
a
nippy
car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content