Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều) càng (cua)
    nippers (khẩu ngữ) cái kìm; cái kẹp (cũng pair of nippers)
    (khẩu ngữ) chú bé, thằng nhóc
    một bà mẹ với hai chú bé còn nhỏ tuổi
    he's a cheeky little nipper
    nó là một thằng nhóc con trâng tráo