Danh từ
(thường số nhiều) càng (cua)
nippers (khẩu ngữ) cái kìm; cái kẹp (cũng pair of nippers)
(khẩu ngữ) chú bé, thằng nhóc
một bà mẹ với hai chú bé còn nhỏ tuổi
nó là một thằng nhóc con trâng tráo