Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ninny
/'nini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ninny
/ˈnɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người ngốc nghếch, người dại khờ
don't
be
such
a
ninny
đừng có ngốc nghếch thế
* Các từ tương tự:
ninny-hammer
noun
plural -nies
[count] informal + somewhat old-fashioned :a foolish or stupid person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content