Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ninepin
/'nainpin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ninepins
(động từ số it) trò chơi ki chín con
go down like ninepins
ngã hàng loạt, bị va ngã hàng loạt
there's
a
lot
of
flu
about
,
people
are
going
down
like
ninepins
đây đó có dịch cúm, thiên hạ mắc hàng loạt
* Các từ tương tự:
ninepins
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content