Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nincompoop
/'ninkəmpu:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nincompoop
/ˈnɪnkəmˌpuːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người ngốc nghếch, người khờ dại
noun
plural -poops
[count] informal :a foolish or stupid person
The
people
running
that
company
are
a
bunch
of
nincompoops
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content