Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nimrod
/ˈnɪmˌrɑːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -rods
[count] US slang
a foolish or stupid person
Don't
be
such
a
nimrod.
a person who hunts wild animals :hunter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content