Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    không (chủ yếu dùng để tính điểm trong các cuộc thi đấu)
    Our team won the game three nil
    đội chúng tôi thắng 3-0

    * Các từ tương tự:
    nil-radical, nil-series, nilgai, nilotic, nilpotent