Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nightmare /'naitmeə[r]/  

  • Danh từ
    cơn ác mộng
    tôi có những cơn ác mộng thấy mình rơi từ trên vách đá
    (khẩu ngữ) nỗi hoảng sợ; điều khó chịu (đã kinh qua)
    driving during the blizzard was a nightmare
    lái xe trong cơn bão tuyết thật là đáng sợ