Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nightmare
/'naitmeə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nightmare
/ˈnaɪtˌmeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cơn ác mộng
I
have
nightmares
about
falling
off
a
cliff
tôi có những cơn ác mộng thấy mình rơi từ trên vách đá
(khẩu ngữ) nỗi hoảng sợ; điều khó chịu (đã kinh qua)
driving
during
the
blizzard
was
a
nightmare
lái xe trong cơn bão tuyết thật là đáng sợ
noun
plural -mares
[count] a dream that frightens a sleeping person :a very bad dream
Mommy
,
I
had
a
really
scary
nightmare.
She
had
a
recurring
nightmare [=
she
had
the
same
bad
dream
many
times
]
about
losing
her
job
.
a very bad or frightening experience or situation
The
party
was
a
complete
nightmare.
a
nightmare
situation
/
scenario
Losing
a
child
is
every
parent's
worst
nightmare. [=
the
thing
every
parent
fears
most
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content