Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nightclothes
/ˈnaɪtˌkloʊðz/
/ˈnaɪtˌkloʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[plural] old-fashioned :clothes that people wear in bed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content