Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nightcap
/naitkæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nightcap
/ˈnaɪtˌkæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũ [trùm đi] ngủ
rượu uống trước khi đi ngủ
noun
plural -caps
[count] a drink that you have just before you go to bed at night and that usually has alcohol in it
a cloth cap that people used to wear in bed in the past
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content