Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

night-safe /naitseif/  

  • Danh từ
    két an toàn (ở ngoài trụ sở ngân hàng ở đấy khách có thể gửi tiền một cách an toàn khi ngân hàng đóng cửa)

    * Các từ tương tự:
    night safe