Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
night-bird
/'naitbɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chim ăn đêm (như cú…; chỉ cả người hoạt động về đêm là chính)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content