Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
night shift
/'nait∫ift/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
night shift
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ca đêm (chỉ cả nhóm làm ca đêm và thời gian làm đêm)
the
night
shift
comes
off
at
dawn
ca đêm ra về lúc rạng đông
be
on
the
night
shift
làm ca đêm
noun
plural ~ shifts
[count] a period of time during the night (such as from 11 p.m. to 7 a.m.) in which a person is scheduled to work - usually singular
He
works
the
night
shift
[=(
US
)
graveyard
shift
]
and
sleeps
during
the
day
.
a group of people who work during the night shift - usually singular
The
night
shift
is
starting
to
arrive
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content